Monticello, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Lawrence |
Mã bưu chính | 39654 |
• Tổng cộng | 1 571 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 601 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Monticello, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Lawrence |
Mã bưu chính | 39654 |
• Tổng cộng | 1 571 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 601 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Monticello, MississippiLiên quan
Monticello Monticello, Minnesota Monticello, Mississippi Monticello, Arkansas Monticello d'Alba Monticello Conte Otto Monticello Brianza Monticello, Iowa Monticello, Quận Green, Wisconsin Monticello, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Monticello, Mississippi http://www.world-gazetteer.com/wg.php?x=&men=gcis&... http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://archive.today/20130423030803/http://www.wo...